Loading data. Please wait

EN 1559-2

Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1559-2
Tên tiêu chuẩn
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1559-2 (2000-04), IDT * BS EN 1559-2 (2000-05-15), IDT * NF A00-500-2 (2000-04-01), IDT * SN EN 1559-2 (2000-04), IDT * OENORM EN 1559-2 (2000-05-01), IDT * PN-EN 1559-2 (2002-12-06), IDT * SS-EN 1559-2 (2000-02-25), IDT * UNE-EN 1559-2 (2000-12-12), IDT * TS EN 1559-2 (2000-11-14), IDT * UNI EN 1559-2:2002 (2002-09-01), IDT * STN EN 1559-2 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1559-2 (2001-01-01), IDT * DS/EN 1559-2 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 1559-2:2000 en (2000-03-01), IDT * SFS-EN 1559-2 (2000-07-04), IDT * SFS-EN 1559-2:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 444 (1994-02)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 444
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 462-1 (1994-01)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 583-1 (1998-11)
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 583-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-2 (1998-05)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12454 (1998-05)
Founding - Visual examination of surface discontinuities - Steel sand castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12454
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 12680-1 (1996-12) * prEN 12681 (1996-12) * EN ISO 3651-1 (1998-05) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * prEN ISO 9934-1 (2000-02)
Thay thế cho
prEN 1559-2 (1999-09)
Thay thế bằng
EN 1559-2 (2014-10)
Lịch sử ban hành
EN 1559-2 (2000-02)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-2 (2014-10) * prEN 1559-2 (1999-09) * prEN 1559-2 (1995-09)
Từ khóa
Cast steels * Castings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Foundries * Foundry practice * Information * Marking * Mass * Metals * Packages * Production * Properties * Shape * Specification (approval) * Steels * Surface protection * Test certificates * Testing
Số trang
26