Loading data. Please wait
EN 1559-2Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-02-00
| Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 444 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 462-1 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 583-1 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Magnetic particle inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1370 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels - Additional symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Visual examination of surface discontinuities - Steel sand castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12454 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-2 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |