Loading data. Please wait
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1370 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Magnetic particle testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Magnetic particle testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Magnetic particle inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |