Loading data. Please wait
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51600:1997*SABS EN 1600:1997 |
Ngày phát hành | 2002-05-08 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 759 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test piece for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1597-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Test methods - Part 3: Testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1597-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Covered electrodes; determination of the efficiency, metal recovery and deposition coefficient (ISO 2401:1972) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22401 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13916 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1600 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003 + Cor 1:2008 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3581 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003 + Cor 1:2008 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3581 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1600 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1600 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1600 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |