Loading data. Please wait

EN 759

Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 759
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 759 (1997-08), IDT * BS EN 759 (1997-09-15), IDT * NF A81-301 (1997-11-01), IDT * SN EN 759 (1997), IDT * OENORM EN 759 (1997-08-01), IDT * SS-EN 759 (1997-12-05), IDT * UNE-EN 759 (1997-08-12), IDT * TS EN 759 (2002-03-20), IDT * STN EN 759 (2000-07-01), IDT * CSN EN 759 (1999-01-01), IDT * NEN-EN 759:1997 en (1997-06-01), IDT * SFS-EN 759 (1998-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24063 (1992-07)
Thay thế cho
EN 20544 (1991-11)
Filler materials for manual welding; size requirements (ISO 544:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20544
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1997-01)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 544 (2003-12)
Lịch sử ban hành
EN ISO 544 (2011-03)
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings (ISO 544:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 544
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 759 (1997-06)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 759
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20544 (1991-11)
Filler materials for manual welding; size requirements (ISO 544:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20544
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1997-01)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1992-05)
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20544 (1990-12)
Filler materials for manual welding; size requirements (ISO 544:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20544
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 544 (2003-12)
Từ khóa
Cored wire electrode * Delivery conditions * Dimensions * Filler rods * Fusion welding * Limit deviations * Marking * Metals * Rings * Rod electrodes * Spools * Steels * Welding * Welding filler metals * Wire electrodes * Inductors * Reels * Bobbin hubs
Số trang