Loading data. Please wait
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 759 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 759 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings (ISO 544:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 759 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 759 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 759 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |