Loading data. Please wait

EN ISO 544

Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings (ISO 544:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 544
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings (ISO 544:2011)
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 544 (2011-06), IDT * BS EN ISO 544 (2011-03-31), IDT * NF A81-301 (2011-05-01), IDT * ISO 544 (2011-03), IDT * SN EN ISO 544 (2011-07), IDT * OENORM EN ISO 544 (2011-06-15), IDT * PN-EN ISO 544 (2011-04-29), IDT * SS-EN ISO 544 (2011-04-06), IDT * UNE-EN ISO 544 (2011-11-02), IDT * UNI EN ISO 544:2011 (2011-09-27), IDT * STN EN ISO 544 (2011-09-01), IDT * CSN EN ISO 544 (2011-10-01), IDT * DS/EN ISO 544 (2011-05-23), IDT * DS/EN ISO 544 (2011-10-28), IDT * NEN-EN-ISO 544:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN ISO 544 (2011-09-02), IDT * SFS-EN ISO 544:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14174 (2004-06) * ISO 14344 (2010-02)
Thay thế cho
EN ISO 544 (2003-12) * FprEN ISO 544 (2010-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 544 (2011-03)
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings (ISO 544:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 544
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 759 (1997-06)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 759
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20544 (1991-11)
Filler materials for manual welding; size requirements (ISO 544:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20544
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1997-01)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1992-05)
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20544 (1990-12)
Filler materials for manual welding; size requirements (ISO 544:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20544
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 544 (2010-12) * prEN ISO 544 (2009-09) * EN ISO 544 (2003-12) * prEN ISO 544 (2003-01) * prEN ISO 544 (2000-01)
Từ khóa
Arc welding * Cored wire electrode * Delivery conditions * Dimensions * Electric welding * Electrodes * Filler metal * Filler rods * Fillers * Fusion welding * Limit deviations * Manual welding * Marking * Metal-arc welding * Metals * Powder * Rings * Rod electrodes * Spools * Steels * Tolerances (measurement) * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Wire electrodes * Inductors * Reels * Bobbin hubs
Số trang
3