Loading data. Please wait

EN ISO 3581

Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003 + Cor 1:2008 + Amd 1:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3581
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003 + Cor 1:2008 + Amd 1:2011)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3581 (2012-04), IDT * BS EN ISO 3581 (2012-03-31), IDT * NF A81-343 (2012-05-01), IDT * ISO 3581 (2003-02), IDT * ISO 3581 Technical Corrigendum 1 (2008-06), IDT * ISO 3581 AMD 1 (2011-01), IDT * SN EN ISO 3581 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 3581 (2012-03-15), IDT * PN-EN ISO 3581 (2012-04-17), IDT * SS-EN ISO 3581 (2012-02-13), IDT * UNE-EN ISO 3581 (2012-11-21), IDT * UNI EN ISO 3581:2012 (2012-03-01), IDT * STN EN ISO 3581 (2012-08-01), IDT * CSN EN ISO 3581 (2012-10-01), IDT * DS/EN ISO 3581 (2012-03-18), IDT * NEN-EN-ISO 3581:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN ISO 3581 (2012-08-31), IDT * SFS-EN ISO 3581:en (2012-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (2011-03) * ISO 2401 (1972-05) * ISO 6847 (2000-04) * ISO 6947 (2011-05) * ISO 8249 (2000-05) * ISO 13916 (1996-08) * ISO 14344 (2010-02) * ISO 15792-1 (2000-12) * ISO 15792-3 (2011-05)
Thay thế cho
EN 1600 (1997-08)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1600
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3581 (2011-07)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003/Cor 1:2008 + Amd 1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3581
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3581 (2012-02)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003 + Cor 1:2008 + Amd 1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3581
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1600 (1997-08)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1600
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1600 (1997-04)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1600
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1600 (1994-08)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1600
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3581 (2011-07)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 3581:2003/Cor 1:2008 + Amd 1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3581
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
All-weld metals * Arc welding * Chemical composition * Classification * Covered electrodes * Electrodes * Heat treatment * High-alloy steels * Manual * Manual arc welding * Marking * Mechanical properties * Rod electrodes * Specifications * Stainless steels * Steels * Symbols * Test requirements * Testing * Welding * Welding filler metals
Số trang
3