Loading data. Please wait

EN 756

Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 756
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 756 (2004-06), IDT * BS EN 756 (2004-03-10), IDT * NF A81-316 (2004-08-01), IDT * SN EN 756 (2004-05), IDT * OENORM EN 756 (2004-05-01), IDT * PN-EN 756 (2005-05-15), IDT * PN-EN 756 (2007-03-20), IDT * SS-EN 756 (2004-10-08), IDT * UNE-EN 756 (2005-01-26), IDT * TS EN 756 (2007-01-09), IDT * UNI EN 756:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 756 (2004-11-01), IDT * CSN EN 756 (2005-02-01), IDT * DS/EN 756 (2004-07-07), IDT * NEN-EN 756:2004 en (2004-03-01), IDT * SFS-EN 756 (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 13916 (1996-08)
Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13916
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03) * EN 1597-1 (1997-07) * EN 1597-2 (1997-07) * EN ISO 544 (2003-12) * EN ISO 6847 (2001-09)
Thay thế cho
EN 756 (1995-10)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (2003-09)
Welding consumables - Solid wire, tubular cored electrodes and electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14171 (2010-10)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14171:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14171
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14171 (2010-10)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14171:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14171
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (2004-03)
Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (1995-10)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (2003-09)
Welding consumables - Solid wire, tubular cored electrodes and electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (2002-04)
Welding consumables - Solid wire, tubular cored electrodes and electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (1995-04)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (1992-05)
Classification of wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Characteristic number code * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Classification * Classification systems * Combination * Composition * Cored wire electrode * Designations * Exponents * Filler wire * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Fluxes * Fluxes (materials) * Manganese steels * Marking * Mechanical testing * Powder * Scale (corrosion) * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Submerged arc welding * Symbols * Testing * Unalloyed steels * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Wire electrodes
Số trang
12