Loading data. Please wait

EN ISO 14171

Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14171:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14171
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14171:2010)
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14171 (2011-01), IDT * BS EN ISO 14171 (2010-10-31), IDT * NF A81-316 (2011-01-01), IDT * ISO 14171 (2010-10), IDT * SN EN ISO 14171 (2011-01), IDT * OENORM EN ISO 14171 (2011-01-15), IDT * PN-EN ISO 14171 (2010-12-06), IDT * SS-EN ISO 14171 (2010-10-25), IDT * UNE-EN ISO 14171 (2011-05-25), IDT * TS EN ISO 14171 (2013-02-21), IDT * UNI EN ISO 14171:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN ISO 14171 (2011-04-01), IDT * CSN EN ISO 14171 (2011-04-01), IDT * DS/EN ISO 14171 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 14171:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN ISO 14171 (2011-02-11), IDT * SFS-EN ISO 14171:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (2003-11) * ISO 3690 (2000-12) * ISO 6847 (2000-04) * ISO 13916 (1996-08) * ISO 14174 (2004-06) * ISO 14344 (2010-02) * ISO 15792-1 (2000-12) * ISO 15792-2 (2000-12)
Thay thế cho
EN 756 (2004-03)
Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14171 (2010-07)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO/FDIS 14171:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14171
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14171 (2010-10)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14171:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14171
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (2004-03)
Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (1995-10)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (2003-09)
Welding consumables - Solid wire, tubular cored electrodes and electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (2002-04)
Welding consumables - Solid wire, tubular cored electrodes and electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (1995-04)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (1992-05)
Classification of wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14171 (2010-07)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO/FDIS 14171:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14171
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14171 (2009-09)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO/DIS 14171:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14171
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14171 (2008-10)
Welding consumables - Solid wire electrodes, tubular cored electrodes and electrode/flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO/DIS 14171:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14171
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Characteristic number code * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Classification * Classification systems * Combination * Composition * Cored wire electrode * Designations * Exponents * Filler wire * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Fluxes * Fluxes (materials) * Manganese steels * Marking * Mechanical testing * Powder * Scale (corrosion) * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Submerged arc welding * Symbols * Testing * Unalloyed steels * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Wire electrodes
Số trang
3