Loading data. Please wait

prEN 1090-1

Execution of steel structures; part 1: general rules and rules for buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1090-1
Tên tiêu chuẩn
Execution of steel structures; part 1: general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1090-1 (1993-09), IDT * 93/106097 DC (1993-07-06), IDT * OENORM EN 1090-1 (1993-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 473 (1992-03)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 473
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 03.180. Giáo dục
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24014 (1991-10)
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24014
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24017 (1991-10)
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24017
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24018 (1991-10)
Hexagon head screws; product grade C (ISO 4018:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24018
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24033 (1991-10)
Hexagon nuts, style 2; product grades A and B (ISO 4033:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24033
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24034 (1991-10)
Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24034
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45013 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45013
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 657-14 (1982-11)
Hot-rolled steel sections; Part 14 : Hot-finished structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 657-14
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1891 (1979-12)
Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1891
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4014 (1988-06)
Hexagon head bolts; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4014
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4019 (1982-08)
Cold-finished steel structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4019
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4032 (1986-12)
Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4032
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (1991-04)
Cold-reduced steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 26520 (1992-02-28) * prEN 780 (1992-07) * prEN 781 (1992-07) * prEN 782 (1992-07) * prEN 783 (1992-07) * prEN 784 (1992-07) * prEN 785 (1992-07) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10025 (1990-03) * prEN 10027-1 (1991-08) * prEN 10027-2 (1992) * prEN 10034 (1991-03) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10056 (1992) * prEN 10056-2 (1992-09) * prEN 10079 (1992) * prEN 10113-1 (1992-09) * prEN 10113-2 (1990-06) * prEN 10113-3 (1990-06) * prEN 10155 (1991-01) * prEN 10210-1 (1990-11) * prEN 10210-2 (1992-09) * prEN 10219-2 (1992-09) * EN 20898-2 (1992) * prEN 24063 (1992) * prEN 25817 (1992) * EN 29000 (1990) * EN 29002 (1990) * EN 29003 (1990) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 5817 (1990) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prENV 1090-1 (1994-09)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1090-2+A1 (2011-08)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-1 (1993-06)
Execution of steel structures; part 1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-1 (1994-09)
Từ khóa
Bolted joints * Buildings * Components * Construction * Controlling * Design * Dimensioning * Draft * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Fitness for purpose * General conditions * Joints * Load capacity * Loading * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Steel construction * Steel structural engineering * Steels * Structural steel work * Structures * Welded joints * Junctions * Compounds * Stress * Connections * Trusses
Số trang