Loading data. Please wait
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8839 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C (ISO 4034:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon regular nuts (style 1) - Product grade C (ISO 4034:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24034 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C (ISO 4034:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |