Loading data. Please wait

EN 24034

Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24034
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24034 (1992-02), IDT * DIN ISO 4034 (1987-10), IDT * NBN EN 24034 (1992), IDT * BS EN 24034 (1992-04-01), IDT * EN 24034 (1991), IDT * NF E25-402 (1992-06-01), IDT * ISO 4034 (1986-12), IDT * UNI EN 24034 (1992), IDT * OENORM EN 24034 (1992-07-01), IDT * OENORM EN 24034 (1991-08-01), IDT * SS-EN 24034 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 24034 (1992-12-16), IDT * TS 1026-2 EN 24034 (1996-04-03), IDT * DS/EN 24034 (1992), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 4034 (1992), IDT * NS-ISO 4034 (1992), IDT * SFS-ISO 4034 (1992), IDT * NEN-ISO 4034:1992 en (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12)
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8839
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 4034 (2000-11)
Hexagon nuts - Product grade C (ISO 4034:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4034
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4034 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grade C (ISO 4034:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4034
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24034 (1991-10)
Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24034
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4034 (2000-11)
Hexagon nuts - Product grade C (ISO 4034:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4034
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Specification (approval) * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang