Loading data. Please wait

EN 24014

Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24014
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24014 (1992-02), IDT * DIN ISO 4014 (1989-09), IDT * NBN EN 24014 (1992), IDT * BS EN 24014 (1992-04-01), IDT * EN 24014 (1991), IDT * NF E25-112 (1992-05-01), IDT * ISO 4014 (1988-06), IDT * UNI EN 24014 (1992), IDT * OENORM EN 24014 (1992-07-01), IDT * OENORM EN 24014 (1991-08-01), IDT * SS-EN 24014 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 24014 (1992-11-24), IDT * DS/EN 24014 (1992), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 4014 (1992), IDT * NS-ISO 4014 (1992), IDT * SFS-ISO 4014 (1992), IDT * STN EN 24014 (1999-06-01), IDT * NEN-ISO 4014:1992 en (1992-02-01), IDT * SFS-ISO 4014 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1983-05)
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12)
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8839
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02)
Thay thế cho
prEN 24014 (1991-06)
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24014
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4014 (2000-11)
Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4014
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4014 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4014
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24014 (1991-10)
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24014
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4014 (2000-11)
Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4014
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24014 (1991-06)
Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24014
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Head screws * Headless fasteners * Hexagon head screws * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Threads * Shanks * Shafts * Product grades * Metric screw threads
Số trang