Loading data. Please wait
EN 24014Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 888 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
| Ngày phát hành | 1979-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-3 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8839 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |