Loading data. Please wait
EN ISO 4014Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 888 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Ends of parts with external ISO metric thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8839 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10683 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B (ISO 4014:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24014 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |