Loading data. Please wait

ISO 3269

Fasteners - Acceptance inspection

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3269
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Acceptance inspection
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3269 (2000-11), IDT * BS EN ISO 3269 (2001-08-15), IDT * GB/T 90.1 (2002), IDT * EN ISO 3269 (2000-06), IDT * NF E25-006 (2000-08-01), IDT * JIS B 1091 (2003-03-20), IDT * JIS B 1091 (2002-12), IDT * SN EN ISO 3269 (2000-10), IDT * OENORM EN ISO 3269 (2000-11-01), IDT * PN-EN ISO 3269 (2004-02-02), IDT * SS-EN ISO 3269 (2000-07-28), IDT * UNE-EN ISO 3269 (2000-12-14), IDT * GOST R ISO 3269 (2009), IDT * TS EN ISO 3269 (2007-02-20), IDT * STN EN ISO 3269 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 3269 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 3269 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 3269 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 3269:2000 en (2000-07-01), IDT * SANS 1700-6-2:2003 * SABS 1700-6-2:2003 (2003-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1478 (1999-08)
Tapping screws thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11) * ISO 898-5 (1998-08) * ISO 898-6 (1994-12) * ISO 2320 (1997-11) * ISO 2702 (1992-04) * ISO 3506-1 (1997-12) * ISO 3506-2 (1997-12) * ISO 3506-3 (1997-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 4759-3 (2000-05) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 6157-2 (1995-08) * ISO 6157-3 (1988-08) * ISO 7085 (1999-09) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 10683
Thay thế cho
ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3269 (2000-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06) * ISO/FDIS 3269 (2000-02) * ISO/DIS 3269 (1998-05) * ISO 3269 (1984-09)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance tests * Bolts * Definitions * Fasteners * Nuts * Screws (bolts) * Studs * Studs (fasteners) * Washers * Disks * Pulleys * Panes * Escutcheon plates * Rollers
Số trang
17