Loading data. Please wait

ISO 10683

Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10683
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10683 (2001-02), IDT * BS EN ISO 10683 (2000-10-15), IDT * GB/T 5267.2 (2002), IDT * EN ISO 10683 (2000-07), IDT * NF E25-040 (2000-09-01), IDT * JIS B 1046 (2005-01-20), IDT * SN EN ISO 10683 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 10683 (2001-02-01), IDT * PN-EN ISO 10683 (2004-01-16), IDT * SS-EN ISO 10683 (2000-07-28), IDT * UNE-EN ISO 10683 (2001-06-30), IDT * GOST R ISO 10683 (2013), IDT * TS EN ISO 10683 (2003-04-21), IDT * STN EN ISO 10683 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 10683 (2002-07-01), IDT * CSN EN ISO 10683 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 10683 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 10683:2000 en (2000-09-01), IDT * SANS 1700-5-18:2003 (2003-08-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8991 (1986-12)
Designation system for fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8991
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15330 (1999-09)
Fasteners - Preloading test for the detection of hydrogen embrittlement - Parallel bearing surface method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15330
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10683 (2000-04)
Thay thế bằng
ISO 10683 (2014-05)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10683
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10683 (2014-05)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10683
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10683 (1999-01)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10683
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10683 (2000-07) * ISO/FDIS 10683 (2000-04) * ISO/DIS 10683 (1999-01)
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Corrosion protection * Corrosion resistance * Definitions * Dimensions * Drop wires * Fasteners * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Non-electrical * Physical properties * Properties * Testing * Threaded components * Threaded fasteners * Zinc coatings * Fins
Số trang
9