Loading data. Please wait
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-01-00
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1502 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non organic coatings; Sulfur dioxide test with general condensation of moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation system for fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8991 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |