Loading data. Please wait
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-05-00
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1502 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation system for fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8991 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |