Loading data. Please wait

EN ISO 10683

Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10683
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014)
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10683 (2014-10), IDT * BS EN ISO 10683 (2014-06-30), IDT * NF E25-040 (2014-08-09), IDT * ISO 10683 (2014-05), IDT * SN EN ISO 10683 (2014-09), IDT * OENORM EN ISO 10683 (2014-10-01), IDT * PN-EN ISO 10683 (2014-09-22), IDT * SS-EN ISO 10683 (2014-05-25), IDT * TS EN ISO 10683 (2015-04-29), IDT * UNI EN ISO 10683:2014 (2014-07-24), IDT * STN EN ISO 10683 (2014-10-01), IDT * CSN EN ISO 10683 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 10683 (2014-07-25), IDT * NEN-EN-ISO 10683:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN ISO 10683 (2014-09-05), IDT * SFS-EN ISO 10683:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8991 (1986-12)
Designation system for fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8991
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1891-2 (2014-04) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 3613 (2010-12) * ISO 6988 (1985-02) * ISO 9227 (2012-05) * ISO 16047 (2005-02)
Thay thế cho
EN ISO 10683 (2000-07)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10683
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10683 (2014-01)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10683
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10683 (2014-05)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10683
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10683 (2000-07)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10683
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10683 (2014-01)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10683
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10683 (2011-03)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10683
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10683 (2000-04)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10683
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10683 (1999-01)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10683
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Corrosion protection * Corrosion resistance * Dimensions * Drop wires * Fasteners * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Nuts * Physical properties * Properties * Screws (bolts) * Testing * Threaded components * Threaded fasteners * Zinc coatings * Fins
Số trang
3