Loading data. Please wait
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-04-00
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Preloading test for the detection of hydrogen embrittlement - Parallel bearing surface method (ISO 15330:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15330 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1502 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation system for fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8991 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Preloading test for the detection of hydrogen embrittlement - Parallel bearing surface method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15330 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/FDIS 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO/DIS 10683:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |