Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-03-00
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22064 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |