Loading data. Please wait

EN ISO 2064

Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2064
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2064 (2000-06), IDT * BS EN ISO 2064 (2000-07-15), IDT * NF A91-104 (2000-06-01), IDT * ISO 2064 (1996-10), IDT * SN EN ISO 2064 (2000-05), IDT * OENORM EN ISO 2064 (2000-06-01), IDT * PN-EN ISO 2064 (2004-05-04), IDT * SS-EN ISO 2064 (2000-03-24), IDT * UNE-EN ISO 2064 (2001-05-16), IDT * TS 1729 EN ISO 2064 (2001-04-09), IDT * UNI EN ISO 2064:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN ISO 2064 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 2064 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 2064 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 2064:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN ISO 2064 (2001-12-21), IDT * SFS-EN ISO 2064:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1463 (1994-10)
Thay thế cho
EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2064 (1999-09)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2064
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2064 (2000-03)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2064 (1999-09)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2064
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22064 (1994-03)
Metallic and other non-organic coatings; definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22064
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Definitions * Determinations * Dimensional measurement * Dimensions * Inorganic materials * Materials testing * Measurement * Metal coatings * Metal films * Minimum thicknesses * Specification (approval) * Testing * Thickness
Số trang
6