Loading data. Please wait

ISO 6988

Metallic and other non organic coatings; Sulfur dioxide test with general condensation of moisture

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-02-00

Liên hệ
Specifies a method for assessing the resistance of materials or products to condensed moisture containing sulfur dioxids. The method has been found to be suitable for testing metallic and non-organic coatings. Gives apparatus and material, test specimens, methods of exposure, procedure, test duration, cleaning of specimens, evaluation of results and test report.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6988
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other non organic coatings; Sulfur dioxide test with general condensation of moisture
Ngày phát hành
1985-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 6988:1985*SABS ISO 6988:1985 (1994-04-12)
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6988:1985*SABS ISO 6988:1985
Ngày phát hành 1994-04-12
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50018 (1978-05), MOD * DIN EN ISO 6988 (1995-01), IDT * DIN EN ISO 6988 (1997-03), IDT * BS 5466 PART 8 (1986), IDT * BS EN ISO 6988 (1986-01-31), IDT * GB/T 9789 (2008), IDT * prEN 26988 (1994-03), IDT * EN ISO 6988 (1994-10), IDT * NF A05-106 (1995-04-01), IDT * UNI ISO 6988 (1988), IDT * SN EN ISO 6988 (1995), IDT * OENORM EN ISO 6988 (1995-02-01), IDT * OENORM ISO 6988 (1993-05-01), IDT * PN-EN ISO 6988 (2000-12-29), IDT * UNE 112018 (1992-09-23), IDT * UNE-EN ISO 6988 (1996-03-05), IDT * TS 9258 (1991-04-12), IDT * SFS-ISO 6988 (1986), IDT * STN EN ISO 6988 (2001-11-01), IDT * CSN ISO 6988 (1994-11-01), IDT * DS/EN ISO 6988 (1995-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 6988:1994 en (1994-12-01), IDT * SABS ISO 6988:1985 (1994-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6988 (1985-02)
Metallic and other non organic coatings; Sulfur dioxide test with general condensation of moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6988
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Condensation * Corrosion tests * Inorganic materials * Inspection * Materials testing * Metal coatings * Moisture * Moisture resistance * Non-metallic coatings * Protective coat * Sulphur dioxide * Test equipment * Testing
Số trang
4