Loading data. Please wait
ISO 4017Hexagon head screws - Product grades A and B
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-08-00
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 888 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3508 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws; product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 2014-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws; product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |