Loading data. Please wait

ISO 4017

Hexagon head screws; product grades A and B

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
Specifies threads from M 1,6 up to and including M 64, of product grade A for threads from M 1,6 to M 24 and nominal lenths up to and including 10 d or 150 mm, whichever is shorter, and product grade B for threads over M 24 or nominal lengths over 10 d or 150 mm, whichever is shorter.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4017
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head screws; product grades A and B
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 933 (1987-09), MOD * DIN EN 24017 (1992-02), IDT * DIN ISO 4017 (1987-09), IDT * DIN ISO 4017 (1989-10), IDT * NBN EN 24017 (1992), IDT * BS EN 24017 (1992-04-01), IDT * EN 24017 (1991-10), IDT * prEN 24017 (1991-06), IDT * NF E25-114 (1992-06-01), IDT * UNI 5739 (1988), MOD * UNI EN 24017 (1992), IDT * UNI ISO 5739 (1988), MOD * JIS B 1180 (1994-02-01), MOD * JIS B 1180/AMENDMENT 1 (2001-08-20), MOD * OENORM EN 24017 (1992-07-01), IDT * OENORM EN 24017 (1991-08-01), IDT * OENORM ISO 4017 (1989-05-01), IDT * SS-ISO 4017 (1988-03-09), IDT * SS-ISO 4017 (1989-01-25), IDT * SS-EN 24017 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 24017 (1992-12-10), IDT * GOST R 50793 (1995), IDT * TS EN 24017 (1998-04-02), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 4017 (1992), IDT * NS-ISO 4017 (1992), IDT * SFS-ISO 4017 (1990), IDT * SFS-ISO 4017 (1992), IDT * STN EN 24017 (1999-06-01), IDT * NEN-ISO 4017:1992 en (1992-02-01), IDT * SANS 1700-7-4:1996 * SABS 1700-7-4:1996 (1996-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1984-09)
Fasteners; Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3508 (1976-02)
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3508
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02) * ISO 4042 * ISO 4753 (1983-05) * ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 6157-1 * ISO 6157-3 * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12)
Thay thế cho
ISO 4017 (1979-07)
Hexagon head screws; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4017 (1999-08)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4017 (2014-06)
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1999-08)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1988-06)
Hexagon head screws; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1979-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Head screws * Hexagon head screws * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Non-ferrous metals * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Stainless steels * Steels * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Strength class * Hexagonal head bolts * Product grades * Metric screw threads * Width across flats
Số trang
8