Loading data. Please wait

ISO 4017

Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4017
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4017 (2014-10), IDT * DIN EN ISO 4017 (2015-05), IDT * BS EN ISO 4017 (2014-07-31), IDT * EN ISO 4017 (2014-06), IDT * NF E25-114 (2014-10-03), IDT * SN EN ISO 4017 (2014-09), IDT * OENORM EN ISO 4017 (2014-10-01), IDT * OENORM EN ISO 4017 (2014-02-15), IDT * PN-EN ISO 4017 (2014-09-29), IDT * SS-EN ISO 4017 (2014-06-24), IDT * UNE-EN ISO 4017 (2015-04-15), IDT * UNI EN ISO 4017:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN ISO 4017 (2014-10-01), IDT * CSN EN ISO 4017 (2015-01-01), IDT * CSN EN ISO 4017 (2015-07-01), IDT * DS/EN ISO 4017 (2014-08-14), IDT * NEN-EN-ISO 4017:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (2012-04)
Fasteners - Bolts, screws and studs - Nominal lengths and thread lengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (2013-09)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-1 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3508 (1976-02)
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3508
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4014 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4014
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4015 (1979-07)
Hexagon head bolts; Product grade B; Reduced shank (Shank diameter = pitch diameter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4015
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4018 (2011-04) * ISO 4032 (2012-12) * ISO 4033 (2012-12) * ISO 4034 (2012-12) * ISO 4035 (2012-12) * ISO 4036 (2012-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4161 (2012-09) * ISO 4162 (2012-07) * ISO 4753 (2011-11) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 7040 (2012-12) * ISO 7041 (2012-05) * ISO 7042 (2012-12) * ISO 7043 (2012-09) * ISO 7044 (2012-09) * ISO 7719 (2012-12) * ISO 7720 (2012-06) * ISO 8673 (2012-12) * ISO 8674 (2012-12) * ISO 8675 (2012-12) * ISO 8676 (2011-04) * ISO 8765 (2011-03) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10511 (2012-12) * ISO 10512 (2012-12) * ISO 10513 (2012-12) * ISO 10663 (2012-09) * ISO 10683 (2014-05) * ISO 10684 (2004-07) * ISO 12125 (2012-09) * ISO 12126 (2012-09) * ISO 15071 (2011-06) * ISO 15072 (2012-07) * ISO 21670 (2014-05)
Thay thế cho
ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4017 (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4017 (2014-06)
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1999-08)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1988-06)
Hexagon head screws; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4017 (2014-01) * ISO/FDIS 4017 (2010-09) * ISO/FDIS 4017 (1999-03) * ISO 4017 (1979-07)
Từ khóa
Bolts * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Head (anatomy) * Headless fasteners * Hexagon head screws * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Mechanical linkages * Metric screw threads * Non-ferrous metals * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Shanks * Specifications * Stainless steels * Steels * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Width across flats * Shafts
Số trang
10