Loading data. Please wait

ISO 4016

Hexagon head bolts - Product grade C

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4016
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head bolts - Product grade C
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4016 (2011-06), IDT * BS EN ISO 4016 (2011-03-31), IDT * EN ISO 4016 (2011-03), IDT * NF E25-115-1 (2011-06-01), IDT * JIS B 1180 (2014-04-21), MOD * SN EN ISO 4016 (2011-07), IDT * OENORM EN ISO 4016 (2011-06-15), IDT * PN-EN ISO 4016 (2011-08-26), IDT * SS-EN ISO 4016 (2011-04-07), IDT * UNE-EN ISO 4016 (2011-11-23), IDT * GOST R ISO 4016 (2013), IDT * TS EN ISO 4016 (2013-04-25), IDT * UNI EN ISO 4016:2011 (2011-04-21), IDT * STN EN ISO 4016 (2011-07-01), IDT * STN EN ISO 4016 (2012-04-01), IDT * CSN EN ISO 4016 (2011-09-01), IDT * DS/EN ISO 4016 (2011-05-13), IDT * NEN-EN-ISO 4016:2011 en (2011-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4018 (1999-08) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 4016 (1999-08)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4016 (2010-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1999-08)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1988-05)
Hexagon head bolts; product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1979-06)
Hexagon head bolts; Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4016 (2010-09) * ISO/FDIS 4016 (1999-03)
Từ khóa
Bolts * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Headless fasteners * Hexagon head screws * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Metric screw threads * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Shanks * Specifications * Steels * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Width across flats * Shafts
Số trang
9