Loading data. Please wait

ISO 898-1

Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 898-1
Tên tiêu chuẩn
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 898-1 (2009-08), IDT * BS EN ISO 898-1 (2009-04-30), IDT * GB/T 3098.1 (2010), MOD * EN ISO 898-1 (2009-04), IDT * NF E25-100-1 (2009-06-01), IDT * SN EN ISO 898-1 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 898-1 (2009-10-01), IDT * OENORM EN ISO 898-1/A1 (2010-05-01), IDT * PN-EN ISO 898-1 (2009-04-29), IDT * SS-EN ISO 898-1 (2009-04-14), IDT * UNE-EN ISO 898-1 (2010-05-19), IDT * GOST R ISO 898-1 (2011), IDT * UNI EN ISO 898-1:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN ISO 898-1 (2009-10-01), IDT * CSN EN ISO 898-1 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 898-1 (2010-07-01), IDT * DS/EN ISO 898-1 (2009-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 898-1:2009 en (2009-04-01), IDT * SANS 1700-5-1:2011 * SABS 1700-5-1:2011 (2011-01-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-7 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 7: torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-7
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-4 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148-1 (2006-02) * ISO 898-2 (1992-11) * ISO 898-5 (1998-08) * ISO 965-1 (1998-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 6157-3 (1988-08) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6507-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 10684 (2004-07) * ISO 16426 (2002-11)
Thay thế cho
ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 898-1 (2008-11)
Thay thế bằng
ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1978-12)
Mechanical properties of fasteners; Part 1 : Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 898-3 (1969-04)
MECHANICAL PROPERTIES OF FASTENERS - MARKING OF BOLTS, SCREWS, STUDS AND NUTS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 898-3
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2009-04) * ISO/FDIS 898-1 (2008-11) * ISO/DIS 898-1 (2006-11) * ISO 898-1 (1999-08) * ISO/FDIS 898-1 (1999-03) * ISO/FDIS 898-1 (1998-09) * ISO/DIS 898-1 (1996-11) * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 898-1 (1978-12)
Từ khóa
Alloy steels * Bolts * Breaking load * Brinell hardness * Carbon steels * Carbonization * Carburization * Carburizing * Cheese head screws * Chemical composition * Close-fit threads * Definitions * Delivery conditions * Designation systems * Designations * Elongation at fracture * External-thread fasteners * Fasteners * Hardness * Hardness measurement * HB * Heat treatment * Hexagon head screws * Hexagon sockets * Inspection by attributes * ISO screw threads * Left-hand screw threads * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Normal threads * Notched bar impact work * Partial decarburization * Peripheral decarburization * Physical properties * Proof stress * Properties * Rockwell * Screws (bolts) * Specifications * Steels * Strength class * Strength of materials * Studs (fasteners) * Surfaces * Tensile strength * Tensile testing * Test forces * Testing * Testing voltages * Threads * Vickers hardness * Yield strength * Surface decarburization
Số trang
57