Loading data. Please wait

ISO 261

ISO general purpose metric screw threads - General plan

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 261
Tên tiêu chuẩn
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 261 (1999-11), IDT * ABNT NBR ISO 261 (2004-12-31), IDT * BS ISO 261 (1999-04-15), IDT * BS 3643-1 (2007-11-30), IDT * GB/T 193 (2003), MOD * NF E03-013 (1999-03-01), IDT * JIS B 0205-2 (2001-12-20), IDT * PN-ISO 261 (2001-12-13), IDT * SS-ISO 261 (2003-08-01), IDT * UNE 17702 (2002-11-26), IDT * GOST 8724 (2002), IDT * TS ISO 261 (2009-04-09), IDT * STN ISO 261 (2000-06-01), IDT * CSN ISO 261 (2000-08-01), IDT * DS/ISO 261 (1999-08-06), IDT * NEN-ISO 261:1999 en (1999-02-01), IDT * NEN-ISO 261:1999 nl (1999-02-01), IDT * SANS 1700-2-2:2003 (2003-07-17), IDT * SFS-ISO 261 (2010-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5408 (1983-12)
Cylindrical screw threads; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5408
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
Thay thế cho
ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 261 (1998-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12) * ISO/FDIS 261 (1998-09) * ISO/DIS 261 (1996-09) * ISO/DIS 261 (1991-10)
Từ khóa
Cambered * CGS system * Close-fit threads * Design * Designations * Diameter * Dimensions * Fasteners * ISO metric threads * ISO screw threads * Materials * Normal threads * Open * Plastics * Risers * Screw threads * Selection * Shallow * Sockets (threaded) * Specifications * Surveys * Thread pitch * Threads * Washers * Panes * Dense * Metric * Rollers * Disks * Escutcheon plates * Metric screw threads * Closed * Selection series * Pulleys * Moulded parts * Combination * Vented
Mục phân loại
Số trang
5