Loading data. Please wait

ISO 898-1

Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 898-1
Tên tiêu chuẩn
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 898-1 (2013-05), IDT * BS EN ISO 898-1 (2013-01-31), IDT * EN ISO 898-1 (2013-01), IDT * NF E25-100-1 (2013-05-03), IDT * JIS B 1051 (2014-09-22), IDT * SN EN ISO 898-1 (2013-04), IDT * OENORM EN ISO 898-1 (2013-04-15), IDT * SAE J 121 (2013-01-02), NEQ * SAE J 121M (2013-01-02), NEQ * SS-EN ISO 898-1 (2013-01-29), IDT * UNE-EN ISO 898-1 (2015-03-25), IDT * TS EN ISO 898-1 (2013-12-18), IDT * UNI EN ISO 898-1:2013 (2013-06-20), IDT * STN EN ISO 898-1 (2013-07-01), IDT * CSN EN ISO 898-1 (2013-11-01), IDT * CSN EN ISO 898-1 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 898-1 (2013-03-02), IDT * NEN-EN-ISO 898-1:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148-1 (2009-11) * ISO 898-2 (2012-03) * ISO 898-5 (2012-06) * ISO 898-7 (1992-11) * ISO 965-1 (1998-12) * ISO 965-2 (1998-12) * ISO 965-4 (1998-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 6157-3 (1988-08) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6507-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 10684 (2004-07) * ISO 16426 (2002-11)
Thay thế cho
ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 898-1 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1978-12)
Mechanical properties of fasteners; Part 1 : Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 898-3 (1969-04)
MECHANICAL PROPERTIES OF FASTENERS - MARKING OF BOLTS, SCREWS, STUDS AND NUTS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 898-3
Ngày phát hành 1969-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2013-01) * ISO/FDIS 898-1 (2012-09) * ISO 898-1 (2009-04) * ISO/FDIS 898-1 (2008-11) * ISO/DIS 898-1 (2006-11) * ISO 898-1 (1999-08) * ISO/FDIS 898-1 (1999-03) * ISO/FDIS 898-1 (1998-09) * ISO/DIS 898-1 (1996-11) * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 898-1 (1978-12)
Từ khóa
Alloy steels * Bolts * Breaking load * Brinell hardness * Carbon steels * Carbonization * Carburization * Carburizing * Cheese head screws * Chemical composition * Close-fit threads * Definitions * Delivery conditions * Designation systems * Designations * Elongation at fracture * External-thread fasteners * Fasteners * Hardness * Hardness measurement * HB * Heat treatment * Hexagon head screws * Hexagon sockets * Inspection by attributes * ISO screw threads * Left-hand screw threads * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Normal threads * Notched bar impact work * Partial decarburization * Peripheral decarburization * Physical properties * Proof stress * Properties * Rockwell * Screws (bolts) * Specifications * Steels * Strength class * Strength of materials * Studs (fasteners) * Surfaces * Tensile strength * Tensile testing * Test forces * Testing * Testing voltages * Threads * Vickers hardness * Yield strength * Surface decarburization
Số trang
57