Loading data. Please wait

ISO 225

Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 225
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 225 (2011-02), IDT * BS EN ISO 225 (2012-04-30), IDT * EN ISO 225 (2010-10), IDT * NF E25-002 (2010-12-01), IDT * JIS B 0143 (2013-07-22), IDT * SN EN ISO 225 (2011-04), IDT * OENORM EN ISO 225 (2011-01-01), IDT * PN-EN ISO 225 (2010-12-06), IDT * SS-EN ISO 225 (2010-10-08), IDT * UNE-EN ISO 225 (2011-07-20), IDT * UNI EN ISO 225:2010 (2010-12-02), IDT * STN EN ISO 225 (2011-03-01), IDT * CSN EN ISO 225 (2011-06-01), IDT * DS/EN ISO 225 (2010-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 225:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3508 (1976-02) * ISO 4753 (1999-12) * ISO 4755 (1983-02) * ISO 4757 (1983-08)
Thay thế cho
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 225 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (2010-10) * ISO/FDIS 225 (2010-06) * ISO/DIS 225 (2009-01)
Từ khóa
Bolts * Designations * Dimensioning * Dimensions * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Fasteners * Hexagon head screws * Hexagon socket screws * Indication of dimensions * Mechanical linkages * Nuts * Screws (bolts) * Studs (fasteners) * Surveys * Symbols * Thread ends * Threaded fasteners * Vocabulary
Số trang
57