Loading data. Please wait

ISO 4016

Hexagon head bolts - Product grade C

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4016
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head bolts - Product grade C
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24016 (1992-02), MOD * DIN EN ISO 4016 (2001-03), IDT * BS EN ISO 4016 (2001-02-15), IDT * GB/T 5780 (2000), NEQ * EN ISO 4016 (2000-11), IDT * prEN ISO 4016 (2000-04), IDT * NF E25-115-1 (2001-01-01), IDT * JIS B 1180 (2004-03-20), MOD * SN EN ISO 4016 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 4016 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 4016 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 4016 (2004-09-10), IDT * SS-EN ISO 4016 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4016 (2001-10-19), IDT * TS EN ISO 4016 (2005-04-29), IDT * STN EN ISO 4016 (2001-10-01), NEQ * STN EN ISO 4016 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 4016 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4016 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4016:2000 en (2000-12-01), IDT * SANS 1700-7-3:2003 * SABS 1700-7-3:2003 (2003-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4018 (1999-08) * ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683
Thay thế cho
ISO 4016 (1988-05)
Hexagon head bolts; product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4016 (1999-03)
Thay thế bằng
ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1999-08)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1988-05)
Hexagon head bolts; product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4016 (1979-06)
Hexagon head bolts; Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4016 (1999-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Headless fasteners * Hexagon head screws * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Metric screw threads * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Shafts * Specifications * Steels * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Width across flats * Shanks
Số trang
9