Loading data. Please wait
| Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506-1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |