Loading data. Please wait

ISO 888

Fasteners - Bolts, screws and studs - Nominal lengths and thread lengths

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 888
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Bolts, screws and studs - Nominal lengths and thread lengths
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 888 (2012-05-31), IDT * JIS B 1009 (2014-09-22), IDT * SS-ISO 888 (2012-05-02), IDT * TS ISO 888 (2015-02-18), IDT * TS ISO 888 (2015-04-01), IDT * CSN ISO 888 (2015-01-01), IDT * DS/ISO 888 (2012-07-15), IDT * NEN-ISO 888:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-ISO 888 (2014-09-05), IDT * SFS-ISO 888:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (2011-11) * ISO 4759-1 (2000-11)
Thay thế cho
ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 888 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 888 (2012-04)
Fasteners - Bolts, screws and studs - Nominal lengths and thread lengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 888 (2011-02) * ISO 888 (1976-05)
Từ khóa
Bolts * Dimensions * Fasteners * Length * Screws (bolts) * Studs * Studs (fasteners) * Threads
Số trang
6