Loading data. Please wait

ISO 657-14

Hot-rolled steel sections; Part 14 : Hot-finished structural hollow sections; Dimensions and sectional properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1982-11-00

Liên hệ
This second edition cancals and replaces the first edition (1977). Specifies the dimensions and sectional properties of steel circular, square and rectangular hollow sections. Applies to hollow sections formed by not forming with or without subsequent heat treatment, or by cold forming with subsequent heat treatment to obtain similar metallurgical conditions to those obtained by hot forming. An annex gives the calculation of torsional inertia constants.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 657-14
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled steel sections; Part 14 : Hot-finished structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Ngày phát hành
1982-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4848-2 (1975-12-31), IDT * BS 4848-2 (1991-01-31), IDT * NF A49-501 (1982-01-01), MOD * NF A49-501 (1986-10-01), MOD * DS/ISO 657-14 (1988), IDT * NS 5950 (1984), MOD * NS 5951 (1984), MOD * NS 5952 (1984), MOD * UNI 7807 (1983), MOD * UNI 7808 (1983), MOD * UNI 7809 (1983), MOD * DS/ISO 657-14 (1988-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 657-14 (2000-03)
Hot-rolled steel sections - Part 14: Hot-finished structural hollow sections - Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 657-14
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 657-14 (2000-03)
Hot-rolled steel sections - Part 14: Hot-finished structural hollow sections - Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 657-14
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 657-14 (1982-11)
Hot-rolled steel sections; Part 14 : Hot-finished structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 657-14
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12633-2 (2011-09)
Từ khóa
Dimensions * Hollow sections * Hot rolled * Iron * Metal sections * Products * Properties * Specifications * Steel sections * Steels
Mục phân loại
Số trang
9