Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2008-07-00
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self- supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self- supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 508-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |