Loading data. Please wait

EN 508-1

Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This part of EN 508 specifies requirements for self-supporting roofing, covering, wall cladding, lining, liner trays and tiles products for discontinuous laying made from metallic coated steel sheet with or without additional organic coatings. Sheets intended to be used with insulation and membranes are also covered. This European Standard establishes general characteristics, definitions, classifications and labelling for the products, together with requirements for the materials from which the products can be manufactured. It is intended to be used either by manufacturers to ensure that their products comply with the requirements or by purchasers to verify that the products comply when purchased before they are despatched from the factory. It specifies the requirements for products which enable them to meet all normal service conditions. This European Standard applies to all discontinuously laid self-supporting external profiled sheets for roofing covering, wall cladding, lining and liner trays with the exception of tiles with a surface area less than 1 m 2 and produced by stamping. These profiled sheets are designed to keep wind, rain and snow out of the building and to transfer any resultant loads and infrequent maintenance loads to the structure. This European Standard does not cover products for structural purposes, i.e. it does cover products used in constructions of Class III (according to EN 1993-1-3), it does not cover products used in constructions of Classes I and II (according to EN 1993-1-3) intended to contribute to the global or partial stability of the building structure by providing racking resistance or resistance to permanent static loads (excluding self- weight of the metal sheet). No requirements for supporting construction, design of roof, cladding, lining, tile system and execution of connections and flashings are included.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 508-1
Tên tiêu chuẩn
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P34-309-1*NF EN 508-1 (2014-08-09), IDT
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1 : Steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF P34-309-1*NF EN 508-1
Ngày phát hành 2014-08-09
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 508-1 (2014-08), IDT * BS EN 508-1 (2014-07-31), IDT * SN EN 508-1 (2014), IDT * OENORM EN 508-1 (2014-07-01), IDT * PN-EN 508-1 (2014-08-19), IDT * SS-EN 508-1 (2014-06-01), IDT * UNE-EN 508-1 (2014-12-03), IDT * TS EN 508-1 (2014-10-30), IDT * TS EN 508-1 (2015-03-06), IDT * UNI EN 508-1:2014 (2014-06-26), IDT * STN EN 508-1 (2014-11-01), IDT * CSN EN 508-1 (2014-08-01), IDT * CSN EN 508-1 (2015-03-01), IDT * DS/EN 508-1 (2014-08-14), IDT * NEN-EN 508-1:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 508-1:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14782 (2006-01)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14782
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6988 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6988
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-345 (1991-09-01)
Iron and steel. Aluminium coated sheet. Cut lengths and coils.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-345
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 463/A 463M (2010) * EN 10143 (2006-06) * EN 10346 (2009-03)
Thay thế cho
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 508-1 (2013-08)
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 508-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2014-05)
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 508-1 (2013-08)
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 508-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (2007-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for self- supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1999-08)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium sheets * Characteristics * Construction * Constructional products * Definitions * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Packages * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Testing * Transport
Mục phân loại
Số trang
45