Loading data. Please wait

EN 1427

Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the softening point of bitumen and bituminous binders in the range of 28 °C to 150 °C. NOTE The method described is also applicable to bituminous binders that have been recovered from bituminous mixes, e. g. by extraction. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1427
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1427 (2007-06), IDT * BS EN 1427 (2007-05-31), IDT * NF T66-008 (2007-06-01), IDT * SN EN 1427 (2007-06), IDT * OENORM EN 1427 (2007-06-01), IDT * PN-EN 1427 (2007-06-12), IDT * PN-EN 1427 (2009-12-10), IDT * SS-EN 1427 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 1427 (2007-07-04), IDT * UNI EN 1427:2007 (2007-07-05), IDT * STN EN 1427 (2007-10-01), IDT * CSN EN 1427 (2007-08-01), IDT * DS/EN 1427 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 1427:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 1427:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03) * EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1427 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Balls * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Checking equipment * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Distilled water * Glycerol * Laboratory testing * Materials testing * Methods * Petroleum products * Ring tests * Rings * Silicone oils * Softening point * Specimen preparation * Temperature range * Test equipment * Test reports * Testing * Processes * Procedures * Inter-laboratory tests * Sample preparation * Testing devices
Số trang
16