Loading data. Please wait

EN 1427

Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the softening point of bitumen and bituminous binders in the range of 28 °C to 150 °C. Technical warning - The change from mercury thermometers to electronic temperature devices has revealed that the temperature definition in the mercury thermometer has not been precise enough to make a correct, unbiased transfer to electronic devices. Care should be taken for softening points ring and ball above 100 °C as the condition may have changed from previous practise to present days testing equipment. Below approx. 100 °C the difference in temperature readings between electronic and mercury stem thermometer is acceptable compared to the repeatability of this test methods. NOTE The method described is also applicable to bituminous binders that have been recovered from bituminous mixes, e. g. by extraction. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1427
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 36 (1995)
Standard Test Method for Softening Point of Bitumen (Ring-and-Ball Apparatus)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 36
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03) * EN 12594 (2014-11) * EN ISO 2592 (2001-08)
Thay thế cho
EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1427 (2015-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1427
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1427 (2015-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1427
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2013-09)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1427
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Balls * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Checking equipment * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Distilled water * Glycerol * Laboratory testing * Materials testing * Methods * Petroleum products * Ring tests * Rings * Silicone oils * Softening point * Specimen preparation * Temperature range * Test equipment * Test reports * Testing * Processes * Procedures * Inter-laboratory tests * Sample preparation * Testing devices
Số trang
18