Loading data. Please wait

EN 12597

Bitumen and bituminous binders - Terminology

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard defines terms for paving or industrial bitumen of various types and binders derived from bitumen. This European Standard is intended to cover materials only within the scope of CEN/TC 336, i.e. only bitumens and bituminous binders. It should consequently not extend to non-petroleum "hydrocarbon" binders such as coal tar and its derivatives or to natural asphalts. However, some definitions are given for some excluded materials and related terms. The corresponding terms were introduced only when they appeared in a definition of a product or process and when their definition was found necessary for understanding or for avoiding any ambiguity.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12597
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12597 (2014-08), IDT
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12597
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T65-039*NF EN 12597 (2014-07-11), IDT
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF T65-039*NF EN 12597
Ngày phát hành 2014-07-11
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12597*SN 670510 (2014-12), IDT
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12597*SN 670510
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12597 (2014-08-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12597
Ngày phát hành 2014-08-01
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12597 (2014-06-12), IDT
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12597
Ngày phát hành 2014-06-12
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12597:en (2014-07-04), IDT
Bitumen and bituminous binders. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12597:en
Ngày phát hành 2014-07-04
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12597 (2014-06-30), IDT * OENORM EN 12597 (2014-09-15), IDT * PN-EN 12597 (2014-07-23), IDT * SS-EN 12597 (2014-05-25), IDT * UNE-EN 12597 (2014-11-19), IDT * TS EN 12597 (2014-10-30), IDT * UNI EN 12597:2014 (2014-07-10), IDT * STN EN 12597 (2015-02-01), IDT * NEN-EN 12597:2014 en;de;fr (2014-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12597 (2013-11)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12597
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12597 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12597 (2013-11)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12597
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12597 (2012-04)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12597
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12597 (2000-05)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12597
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12597 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12597
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Construction * Definitions * Industries * Materials testing * Petroleum products * Road construction * Terminology * Vocabulary
Số trang
18