Loading data. Please wait
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-03-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2815 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking (ISO 4628-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking (ISO 4628-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10169-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic coil coated flat steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 169 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 10169 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |