Loading data. Please wait

EN 10169+A1

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for continuously organic coated (coil coated) steel flat products. It particularly specifies the performance requirements. The products covered are wide strip, sheet cut from wide strip, slit wide strip, strip rolled in widths less than 600 mm and cut lengths (from sheet or strip). NOTE This document is not applicable to continuously organic coated flat products made of: tinmill products, electrical steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10169+A1
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10169 (2012-06), IDT * NF A36-350 (2013-11-16), IDT * SN EN 10169+A1 (2012-06), IDT * OENORM EN 10169 (2012-05-01), IDT * PN-EN 10169+A1 (2012-05-24), IDT * SS-EN 10169+A1 (2012-03-30), IDT * UNE-EN 10169+A1 (2012-06-06), IDT * UNI EN 10169:2012 (2012-05-10), IDT * STN EN 10169+A1 (2012-09-01), IDT * CSN EN 10169+A1 (2012-09-01), IDT * DS/EN 10169 + A1 (2012-05-25), IDT * NEN-EN 10169:2010+A1:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN 10169 + A1 (2012-12-07), IDT * SFS-EN 10169 + A1:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-1 (2009-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2815 (2003-04)
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2815
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-2 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-4 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking (ISO 4628-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-5 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking (ISO 4628-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-5
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10048 (1996-08) * EN 10051 (2010-11) * EN 10111 (2008-04) * EN 10130 (2006-12) * EN 10131 (2006-07) * EN 10139 (1997-11) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10152 (2009-03) * EN 10268 (2006-07) * prEN 10338 (2007-05) * EN 10346 (2009-03) * EN 13523-0 (2001-01) * EN 13523-2 (2001-01) * EN 13523-3 (2001-01) * EN 13523-4 (2001-01) * EN 13523-5 (2001-01) * EN 13523-6 (2002-07) * EN 13523-7 (2001-01) * EN 13523-8 (2010-03) * EN 13523-9 (2001-04) * EN 13523-10 (2010-03) * EN 13523-11 (2011-06) * EN 13523-12 (2004-11) * EN 13523-14 (2001-04) * EN 13523-15 (2002-07) * EN 13523-18 (2002-07) * EN 13523-19 (2011-06) * EN 13523-21 (2010-03) * EN 13523-22 (2010-03) * EN 13523-23 (2002-07) * EN 13523-24 (2004-11) * EN 13523-25 (2006-05) * EN 13523-26 (2006-05) * EN 13523-27 (2009-07) * EN ISO 4618 (2006-10) * EN ISO 9227 (2006-07) * ISO 4997 (2007-03)
Thay thế cho
EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169/FprA1 (2011-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169/FprA1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 169 (1986-01)
Organic coil coated flat steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 169
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10169 (2010-05)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10169
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169 (2008-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169/FprA1 (2011-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169/FprA1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (2002-11)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-08)
Continuously organic coated steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169+A1 (2012-03) * prEN 10169-1 (1993-04)
Từ khóa
Bars (materials) * Base materials * Broadband * Coated * Coating processes * Coating thickness * Coatings * Coil coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Fieldwork * Flat rolled products * Flat steels * Form tolerances * Interior areas * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Performance requirements * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Testing * Ultraviolet radiation resistance * Flat bars * Bearings * Tape
Số trang
37