Loading data. Please wait
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-11-00
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |