Loading data. Please wait

EN 10169

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for continuously organic coated (coil coated) steel flat products. It particularly specifies the performance requirements. The products covered are wide strip, sheet cut from wide strip, slit wide strip, strip rolled in widths less than 600 mm and cut lengths (from sheet or strip). NOTE This document is not applicable to continuously organic coated flat products made of: tinmill products, electrical steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10169
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10169 (2011-02), IDT * BS EN 10169+A1 (2010-12-31), IDT * NF A36-350 (2010-12-01), IDT * SN EN 10169 (2011-01), IDT * OENORM EN 10169 (2011-02-01), IDT * OENORM EN 10169/A1 (2011-11-15), IDT * PN-EN 10169 (2011-02-21), IDT * SS-EN 10169 (2010-11-01), IDT * UNE-EN 10169 (2011-07-20), IDT * UNI EN 10169:2010 (2010-11-11), IDT * STN EN 10169 (2011-04-01), IDT * CSN EN 10169 (2011-05-01), IDT * DS/EN 10169 (2011-02-24), IDT * NEN-EN 10169:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN 10169 (2011-02-11), IDT * SFS-EN 10169:en (2010-12-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (2006-12)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction and list of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-1 (2009-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-2 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-3 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-4 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-5 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 5: Resistance to rapid deformation (impact test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-6 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 6: Adhesion after indentation (cupping test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-7 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-7
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-8 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-9 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-10 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV radiation and water condensation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-10
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-11 (2004-11)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-11
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-12 (2004-11)
Coil coated metals - Test methods - Part 12: Resistance to scratching
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-14 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 14: Chalking (Helmen method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-14
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-15 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 15: Metamerism
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-15
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-18 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-18
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-19 (2004-11)
Coil coated metals - Test methods - Part 19: Panel design and method of atmospheric exposure testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-19
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-21 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 21: Evaluation of outdoor exposed panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-21
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-22 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 22: Colour difference - Visual comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-22
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-23 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-23
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10051 (1991-12) * EN 10111 (2008-04) * EN 10131 (2006-07) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10152 (2009-03) * prEN 10338 (2007-05) * EN 10346 (2009-03) * EN ISO 9227 (2006-07)
Thay thế cho
FprEN 10169 (2010-05)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10169
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 169 (1986-01)
Organic coil coated flat steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 169
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10169 (2010-05)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10169
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169 (2008-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (2002-11)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-08)
Continuously organic coated steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (2005-11)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (2004-02)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10169-2 (1999-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2002-09)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2000-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1993-04)
Từ khóa
Bars (materials) * Base materials * Broadband * Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Fieldwork * Flat rolled products * Form tolerances * Interior areas * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Performance requirements * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Testing * Ultraviolet radiation resistance * Bearings * Tape
Số trang
36