Loading data. Please wait

EN 13523-11

Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-11
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-11 (2005-02), IDT * BS EN 13523-11 (2004-11-25), IDT * NF T37-001-11 (2005-02-01), IDT * SN EN 13523-11 (2005-02), IDT * OENORM EN 13523-11 (2005-01-01), IDT * PN-EN 13523-11 (2006-03-09), IDT * SS-EN 13523-11 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 13523-11 (2005-12-14), IDT * UNI EN 13523-11:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 13523-11 (2005-06-01), IDT * CSN EN 13523-11 (2005-10-01), IDT * DS/EN 13523-11 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 13523-11:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 13523-11:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction and list of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (1996-11) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-3 (2003-06)
Thay thế cho
prEN 13523-11 (2004-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-11
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-11 (2011-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-11
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-11 (2011-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-11
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-11 (2004-11)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-11
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-11 (2004-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-11
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-11 (2003-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 11: Resistance to solvents (rubbing test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Friction * Hardening * Metal coating * Metallic * Metals * Methyl ethyl ketone * Organic coatings * Paints * Reaming * Resistance * Solvent resistance * Solvent-resistance tests * Solvents * Specification (approval) * Specimen preparation * Surface treatment * Test specimens * Testing
Mục phân loại
Số trang
5