Loading data. Please wait

ENV 10169-2

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 10169-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 10169-2 (1999-11), IDT * BS DD ENV 10169-2 (1999-10-15), IDT * XP A36-350-2 (1999-11-01), IDT * SN ENV 10169-2 (1999-10), IDT * OENORM ENV 10169-2 (1999-11-01), IDT * OENORM ENV 10169-2 (2002-01-01), IDT * SS-ENV 10169-2 (1999-10-22), IDT * UNE-ENV 10169-2 (2000-06-23), IDT * TS ENV 10169-2 (2000-04-12), IDT * STN P ENV 10169-2 (2001-11-01), IDT * DS/ENV 10169-2 (2001-06-11), IDT * NVN-ENV 10169-2:1999 en (1999-09-01), IDT * SFS-ENV 10169-2 (2000-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1520 (1995-03)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2810 (1974-08)
Paints and varnishes; Notes for guidance on the conduct of natural weathering tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2810
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (1990-12)
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11507 (1997-05)
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11507
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11997-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11997-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4214 (1989) * ENV 606 (1992-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10142 (1990-12) * EN 10143 (1993-01) * EN 10147 (1991-11) * EN 10154 (1996-04) * EN 10169-1 (1996-08) * EN 10169-3 * EN 10204 (1991-08) * EN 10214 (1995-02) * EN 10215 (1995-02) * CR 10260 (1998-02) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4892-3 (1994-10)
Thay thế cho
prENV 10169-2 (1999-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10169-2 (1999-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Fieldwork * Flat rolled products * Form tolerances * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Structural steels * Tape * Testing * Strips * Bearings
Số trang
28