Loading data. Please wait

ISO 11507

Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11507
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11507 (2002-01), IDT * DIN EN ISO 11507 (2001-09), IDT * BS EN ISO 11507 (1997-08-15), IDT * EN ISO 11507 (2001-08), IDT * prEN ISO 11507 (2000-10), IDT * NF T30-036 (2001-11-01), IDT * T30-036PR, IDT * SN EN ISO 11507 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 11507 (2002-01-01), IDT * OENORM EN ISO 11507 (2001-01-01), IDT * PN-ISO 11507 (2000-02-24), IDT * PN-ISO 11507/Ap1 (2001-11-27), IDT * SS-EN ISO 11507 (2002-01-18), IDT * UNE-EN ISO 11507 (2002-05-30), IDT * STN EN ISO 11507 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 11507 (2002-03-01), IDT * DS/EN ISO 11507 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-ISO 11507:2001 en (2001-09-01), IDT * NEN-ISO 11507:1997 en (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (1990-12)
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1983) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 4892-1 (1994-05) * ISO 11341 (1994-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 11507 (1996-12)
Thay thế bằng
ISO 11507 (2007-02)
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11507
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 16474-3 (2013-11)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16474-3
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16474-1 (2013-11)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16474-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11507 (2007-02)
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11507
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11507 (1997-05)
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11507
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11507 (1996-12) * ISO/DIS 11507 (1996-01)
Từ khóa
Ageing stability * Artificial lighting * Artificial weathering tests * Coatings * Definitions * Irradiance * Paints * Phototherapy * Resistance * Testing * Ultraviolet radiation resistance * UV * Varnishes * Water * Weathering
Mục phân loại
Số trang
9