Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-11-00
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of light fastness of paints for interior use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2809 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11507 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11507 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |