Loading data. Please wait

ISO 15528

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15528 (2013-12), IDT * BS EN ISO 15528 (2013-09-30), IDT * EN ISO 15528 (2013-09), IDT * NF T30-091 (2013-10-25), IDT * SN EN ISO 15528 (2013-11), IDT * OENORM EN ISO 15528 (2013-12-15), IDT * SS-EN ISO 15528 (2013-09-10), IDT * UNE-EN ISO 15528 (2014-07-16), IDT * UNI EN ISO 15528:2014 (2014-05-15), IDT * STN EN ISO 15528 (2014-02-01), IDT * CSN EN ISO 15528 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 15528 (2013-10-11), IDT * NEN-EN-ISO 15528:2013 en (2013-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 15528 (2000-07) * ISO/FDIS 15528 (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03)
Paints and varnishes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15528 (2013-05) * ISO/DIS 15528 (2011-12) * ISO 15528 (2000-07) * ISO/FDIS 15528 (2000-04) * ISO/DIS 15528 (1998-07) * ISO/DIS 842 (1992-05) * ISO/DIS 1512 (1987-03)
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Colour * Definitions * Instruments * Jacks * Labelling * Liquids * Paints * Raw materials * Sampling * Sampling methods * Varnishes * Siphons
Số trang
12