Loading data. Please wait
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-09-00
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6206 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |