Loading data. Please wait

prENV 10169-2

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 10169-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 4214 (1989)
Test Methods for Evaluating Degree of Chalking of Exterior Paint Films
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4214
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10154 (1996-04)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10154
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1520 (1995-03)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2810 (1974-08)
Paints and varnishes; Notes for guidance on the conduct of natural weathering tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2810
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (1990-12)
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11507 (1997-05)
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11507
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11997-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11997-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10169-3 * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4892-3 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10169-2 (1999-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Fieldwork * Flat rolled products * Form tolerances * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Structural steels * Tape * Testing * Strips * Bearings
Số trang
30