Loading data. Please wait

EN 10169-2

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10169-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10169-2 (2006-07), IDT * 95/713559 DC (1995-10-16), NEQ * BS EN 10169-2 (2006-05-31), IDT * NF A36-350-2 (2006-07-01), IDT * SN EN 10169-2 (2006-06), IDT * OENORM EN 10169-2 (2006-09-01), IDT * PN-EN 10169-2 (2006-07-26), IDT * PN-EN 10169-2 (2008-02-21), IDT * SS-EN 10169-2 (2006-04-28), IDT * UNE-EN 10169-2 (2007-12-19), IDT * UNI EN 10169-2:2007 (2007-07-05), IDT * STN EN 10169-2 (2006-09-01), IDT * CSN EN 10169-2 (2006-08-01), IDT * DS/EN 10169-2 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 10169-2:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 10169-2 (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-1 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-2 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-3 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-6 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 6: Adhesion after indentation (cupping test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-7 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-7
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-8 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-10 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-19 (2004-11)
Coil coated metals - Test methods - Part 19: Panel design and method of atmospheric exposure testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-19
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-21 (2003-08)
Coil coated metals - Test methods - Part 21: Evaluation of outdoor exposed panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-21
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-22 (2003-05)
Coil coated metals - Test methods - Part 22: Colour difference; Visual comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-22
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07)
Thay thế cho
ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (2005-11)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-2 (2006-04)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (2005-11)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (2004-02)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10169-2 (1999-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-2 (1995-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Fieldwork * Flat rolled products * Form tolerances * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Tape * Testing * Ultraviolet radiation resistance * Bearings
Số trang
22