Loading data. Please wait

EN 10292

Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10292
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10292 (2000-07), IDT * DIN EN 10292 (2003-09), IDT * DIN EN 10292 (2005-03), IDT * DIN EN 10292/A2 (2004-07), IDT * BS EN 10292 (2000-07-15), IDT * NF A36-310 (2000-11-01), IDT * SN EN 10292 (2000-06), IDT * OENORM EN 10292 (2000-08-01), IDT * OENORM EN 10292 (2003-10-01), IDT * OENORM EN 10292/A2 (2004-09-01), IDT * PN-EN 10292 (2003-10-24), IDT * SS-EN 10292 (2000-06-30), IDT * UNE-EN 10292 (2001-02-28), IDT * UNI EN 10292:2004 (2004-12-01), IDT * UNI EN 10292:2007 (2007-02-22), IDT * STN EN 10292 (2001-08-01), IDT * CSN EN 10292 (2001-02-01), IDT * DS/EN 10292 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 10292:2000 en (2000-05-01), IDT * NEN-EN 10292:2000 nl (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10) * ENV 606 (1992-10) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * ISO 10113 (1991-05) * ISO 10275 (1993-02) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10292 (1999-12)
Thay thế bằng
EN 10292 (2007-03)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10292 (2007-03)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10346 (2009-03) * EN 10292 (2000-04) * prEN 10292 (1999-12) * prEN 10292 (1997-12)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Checks * Chemical composition * Classification systems * Coating processes * Coatings * Cold-working * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Deposit * Designations * Dimensions * Flat rolled products * Galvanizing * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Inspection * Iron * Ladle analysis * Marking * Mass concentration * Materials * Mechanical properties * Metal coating * Metal coatings * Metals * Order indications * Properties * Quality * Reference methods * Refinement * Sampling methods * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Silicon * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Supports * Surface protection * Surface refinement * Surface treatment * Surfaces * Testing * Transport * Weights * Yield strength * Zinc * Edition * Bearings * Tape * Improvement * Conditions
Số trang
30