Loading data. Please wait

EN 10292

Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for continuously hot-dip zinc (Z), zinc-iron alloy (ZF), zincaluminium alloy (ZA), aluminium-zinc alloy (AZ) and aluminium-silicon alloy (AS) coated flat products made of steels with high yield strength for cold forming (see Tables 1 and 3) with thicknesses up to and including 3,0 mm unless otherwise agreed. The thickness is the final thickness of the delivered product after coating. This European Standard applies to strip of all widths and to sheets cut from it ( 600 mm width) and cut lengths (< 600 mm width). The products covered by this European Standard are mainly used where cold formability and corrosion resistance for a defined minimum yield strength are the most important factors.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10292
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10292 (2007-06), IDT * BS EN 10292 (2007-04-30), IDT * NF A36-310 (2007-06-01), IDT * SN EN 10292 (2007-06), IDT * OENORM EN 10292 (2007-08-01), IDT * PN-EN 10292 (2007-07-23), IDT * SS-EN 10292 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 10292 (2008-04-16), IDT * UNI EN 10292:2007-07 (2007-07-12), IDT * STN EN 10292 (2007-07-01), IDT * CSN EN 10292 (2007-10-01), IDT * DS/EN 10292 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 10292:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 10292 (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (2006-12) * EN 10143 (2006-06) * EN 10325 (2006-08) * EN ISO 14284 (2002-09) * ISO 10113 (2006-09) * ISO 10275 (1993-02)
Thay thế cho
EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10292 (2006-11) * EN 10292/A2 (2004-12)
Thay thế bằng
EN 10346 (2009-03)
Lịch sử ban hành
EN 10292 (2007-03)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292/A1 (2003-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10346 (2009-03) * prEN 10292 (2006-11) * prEN 10292 (2005-06) * EN 10292/A2 (2004-12) * EN 10292+A1/prA2 (2004-06) * EN 10292/prA1 (2002-08) * EN 10292 (2000-04) * prEN 10292 (1999-12) * prEN 10292 (1997-12)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Chemical composition * Coating processes * Coatings * Cold-working * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Deposit * Designations * Dimensions * Flat rolled products * Galvanizing * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Inspection * Iron * Ladle analysis * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coating * Metal coatings * Metals * Order indications * Properties * Quality * Reference methods * Refinement * Sampling methods * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Silicon * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Supports * Surface protection * Surface refinement * Surface treatment * Surfaces * Testing * Transport * Weights * Yield strength * Zinc * Zinc-containing alloys * Edition * Bearings * Tape * Improvement * Conditions
Số trang
24