Loading data. Please wait

EN 13523-8

Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-8
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-8 (2002-10), IDT * BS EN 13523-8 (2002-08-08), IDT * NF T37-001-8 (2002-12-01), IDT * SN EN 13523-8 (2002-07), IDT * OENORM EN 13523-8 (2002-10-01), IDT * PN-EN 13523-8 (2003-10-24), IDT * SS-EN 13523-8 (2002-11-01), IDT * UNE-EN 13523-8 (2003-01-31), IDT * STN EN 13523-8 (2003-01-01), IDT * CSN EN 13523-8 (2002-12-01), IDT * DS/EN 13523-8 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 13523-8:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 13523-8:en (2002-11-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13523-0 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction and list of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-7 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-7
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-19 (2010-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 19: Panel design and method of atmospheric exposure testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-19
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04) * IEC 60454-2 (1994-11) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 13523-8 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-8 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-8 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-8 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Metal coating * Metals * Paints * Resistance * Salt spray fog * Salt-spray tests * Specification (approval) * Test specimens * Testing
Mục phân loại
Số trang
9